Sunday, January 17, 2016

Sunday, January 10, 2016

UNIT 2 - AT THE CHECK-IN COUNTER
BÀI 2 - Ở QUẦY TIẾP NHẬN





Friday, January 8, 2016


UNIT 1 - GREETINGS    BÀI 1 - CHÀO HỎI










SORTS OF VIETNAMESE SENTENCES - CÁC LOẠI CÂU TIẾNG VIỆT 
Affirmative Sentences - Câu Xác Định
Negative Sentences - Câu Phủ Định
Interrogative Sentences - Câu Nghi Vấn
Expectant Sentences - Câu Mong Ước
Imperative Sentences - Câu Mệnh Lệnh
Building the Simple Sentences - Làm Nên Những Câu Đơn Giản 






Tuesday, January 5, 2016

ADVERBS - TRẠNG TỪ
Manner Adverbs - Trạng Từ Thể Cách
Time Adverbs - Trạng Từ Thời Gian
Place Adverbs - Trạng Từ Vị Trí
Comparative  Adverbs - Trạng Từ So Sánh
Affirmative Adverbs - Trạng Từ Xác Định
Negative Adverbs - Trạng Từ Phủ Định
Probability Adverbs - Trạng Từ Hoài Nghi
Consequence Adverbs - Trạng Từ Hậu Quả





Monday, January 4, 2016

* TENSES OF VIETNAMESE VERBS
Present Tense - Thì Hiện Tại
Past Tense - Thì Quá Khứ
Future Tense - Thì Tương Lai





* Referent Demonstratives (cont.,) Định Từ Đề Cập (tiếp theo)






Saturday, January 2, 2016

OUTLINE STANDARD VIETNAMESE GRAMMAR

OUTLINE STANDARD VIETNAMESE GRAMMAR
CĂN BẢN VĂN PHẠM VIỆT YẾU LƯỢC

I.1     Personal Pronouns (Address forms) - Đại Từ Nhân Xưng
I.2     Relative Pronouns - Đại Từ Liên Hệ
I.3     Inquiry Pronouns - Đại Từ Nghi Vấn
I.4     Demonstrative Pronouns - Đại Từ Chỉ Định
II.1    Nouns - Danh Từ
II.2    Common Nouns - Danh Từ Chung
II.3    Proper Nouns - Danh Từ Riêng
II.4    Compound Nouns - Danh Từ Kép
II.5    Sex Gender Forms - Hình Thức Giống Đực Giống Cái
II.6    Plural Forms - Hình Thức Số Nhiều
III.1   Adjectives - Tính Từ
III.2   Usage Of Adjectives - Cách Dùng Tính Từ
III.3   Compound Adjectives - Tính Từ Kép
IV.1   Demonstratives - Định Từ
IV.2   Place Demonstratives - Định Từ Vị Trí
IV.3   Inquiry Demonstratives - Định Từ Nghi Vấn
IV.4   Referent Demonstratives - Định Từ Đề Cập