Thursday, January 21, 2016
Friday, January 8, 2016
Tuesday, January 5, 2016
ADVERBS - TRẠNG TỪ
Manner Adverbs - Trạng Từ Thể Cách
Time Adverbs - Trạng Từ Thời Gian
Place Adverbs - Trạng Từ Vị Trí
Comparative Adverbs - Trạng Từ So Sánh
Affirmative Adverbs - Trạng Từ Xác Định
Negative Adverbs - Trạng Từ Phủ Định
Probability Adverbs - Trạng Từ Hoài Nghi
Consequence Adverbs - Trạng Từ Hậu Quả
Manner Adverbs - Trạng Từ Thể Cách
Time Adverbs - Trạng Từ Thời Gian
Place Adverbs - Trạng Từ Vị Trí
Comparative Adverbs - Trạng Từ So Sánh
Affirmative Adverbs - Trạng Từ Xác Định
Negative Adverbs - Trạng Từ Phủ Định
Probability Adverbs - Trạng Từ Hoài Nghi
Consequence Adverbs - Trạng Từ Hậu Quả
Monday, January 4, 2016
Saturday, January 2, 2016
OUTLINE STANDARD VIETNAMESE GRAMMAR
OUTLINE STANDARD VIETNAMESE GRAMMAR
CĂN BẢN VĂN PHẠM VIỆT YẾU LƯỢC
I.1 Personal Pronouns (Address forms) - Đại Từ Nhân Xưng
I.2 Relative Pronouns - Đại Từ Liên Hệ
I.3 Inquiry Pronouns - Đại Từ Nghi Vấn
I.4 Demonstrative Pronouns - Đại Từ Chỉ Định
II.1 Nouns - Danh Từ
II.2 Common Nouns - Danh Từ Chung
II.3 Proper Nouns - Danh Từ Riêng
II.4 Compound Nouns - Danh Từ Kép
II.5 Sex Gender Forms - Hình Thức Giống Đực Giống Cái
II.6 Plural Forms - Hình Thức Số Nhiều
III.1 Adjectives - Tính Từ
III.2 Usage Of Adjectives - Cách Dùng Tính Từ
III.3 Compound Adjectives - Tính Từ Kép
IV.1 Demonstratives - Định Từ
IV.2 Place Demonstratives - Định Từ Vị Trí
IV.3 Inquiry Demonstratives - Định Từ Nghi Vấn
IV.4 Referent Demonstratives - Định Từ Đề Cập
Subscribe to:
Posts (Atom)